Skip to main content
 

Bảng chú giải biểu tượng

 
ISO 15223-1
Manufacturer
Nhà sản xuất
Authorized representative in the European Community
Đại diện được ủy quyền tại Cộng đồng Châu Âu
glossary icon
Đại diện ủy quyền
glossary icon
Đại diện ủy quyền
glossary icon
Đại diện ủy quyền
glossary icon
Đại diện ủy quyền
glossary icon
Đại diện ủy quyền
Date of Manufacture Ngày sản xuất
Use-by date Hạn sử dụng
Lot Number Số lô
Catalog Number Số Catalog
glossary icon
Nhà nhập khẩu
Serial Number Số sê-ri
glossary icon
Số model
Manufacturer
Tiệt trùng
Manufacturer
Tiệt trùng bằng kỹ thuật xử lý vô trùng
Manufacturer
Được tiệt trùng bằng ethylene oxit
Manufacturer
Được tiệt trùng bằng chiếu xạ
Manufacturer
Đã tiệt trùng bằng hơi nước hoặc nhiệt khô
Manufacturer
Không tiệt trùng lại
Manufacturer
Không vô trùng
Manufacturer
Không sử dụng nếu bao bì bị hư hỏng và hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng
Manufacturer
Đường dẫn chất lỏng vô trùng
Manufacturer
Đường dẫn chất lỏng vô trùng
Manufacturer
Đường dẫn chất lỏng vô trùng
Manufacturer
Hệ thống bảo vệ vô khuẩn đơn
Manufacturer
Hệ thống bảo vệ vô khuẩn kép
Manufacturer
Hệ thống bảo vệ vô khuẩn đơn có bao bì bảo vệ bên trong
glossary icon
Hệ thống bảo vệ vô khuẩn đơn có bao bì bảo vệ bên ngoài
glossary icon
Dễ vỡ, xử lý cẩn thận
glossary icon
Tránh xa ánh nắng mặt trời
glossary icon
Giữ khô ráo
glossary icon
Giới hạn dưới của nhiệt độ
glossary icon
Giới hạn trên của nhiệt độ
glossary icon
Giới hạn nhiệt độ
glossary icon
Giới hạn độ ẩm
glossary icon
Giới hạn áp suất khí quyển
glossary icon
Rủi ro sinh học
glossary icon
Không tái sử dụng
glossary icon
Tham khảo hướng dẫn sử dụng
glossary icon
Tham khảo hướng dẫn sử dụng
glossary icon
Thận trọng
glossary icon
Chứa hoặc hiện diện mủ cao su tự nhiên
glossary icon
Chứa máu người hoặc các dẫn xuất huyết tương
glossary icon
Chứa dược chất
glossary icon
Chứa vật liệu sinh học có nguồn gốc động vật
glossary icon
Chứa vật liệu sinh học có nguồn gốc từ con người
glossary icon
Chứa các chất độc hại
glossary icon
Sử dụng nhiều lần cho một bệnh nhân
glossary icon
Đường dẫn chất lỏng
glossary icon
Không có chí nhiệt tố
glossary icon
Van một chiều
glossary icon
Nhận dạng bệnh nhân
glossary icon
Trung tâm chăm sóc sức khỏe hoặc bác sĩ
glossary icon
Ngày
glossary icon
Thiết bị y tế theo Luật của Liên minh Châu Âu
glossary icon
Bản dịch
glossary icon
Mã định danh thiết bị duy nhất
ISO 7000/IEC 60417
glossary icon
Có thể tái chế
IEC 60601-1
glossary icon
Dòng điện xoay chiều
glossary icon
Dòng điện một chiều
glossary icon
Nối đất (tiếp đất) bảo vệ
glossary icon
Tiếp đất (Nối đất)
glossary icon
Đẳng thế
glossary icon
Thiết bị LOẠI II
glossary icon
“BẬT” (nguồn)
glossary icon
“TẮT” (nguồn)
glossary icon
"BẬT" / "TẮT" (đẩy-đẩy)
glossary icon
“BẬT” cho một phần của thiết bị
glossary icon
“TẮT” cho một phần của thiết bị
glossary icon
Bộ phận tiếp xúc bệnh nhân Loại BF
glossary icon
Bộ phận tiếp xúc bệnh nhân Loại CF
glossary icon
Thiết bị AP theo danh mục
glossary icon
Điện áp nguy hiểm
glossary icon
Bộ phận tiếp xúc với bệnh nhân loại BF chống khử rung tim
glossary icon
Bộ phận tiếp xúc với bệnh nhân loại CF chống khử rung tim
glossary icon
Chế độ chờ
glossary icon
Dấu hiệu cảnh báo chung
glossary icon
Cảnh báo, điện
glossary icon
Không đẩy
glossary icon
Không ngồi lên
glossary icon
Không bước lên bề mặt
glossary icon
Làm theo hướng dẫn sử dụng
glossary icon
Làm theo hướng dẫn sử dụng
IEC 60601-1
glossary icon
Được bảo vệ chống lại các ngoại vật rắn có đường kính từ 50 mm trở lên
glossary icon
Được bảo vệ chống lại các ngoại vật rắn có đường kính từ 12,5 mm trở lên
glossary icon
Được bảo vệ chống lại các ngoại vật rắn có đường kính từ 12,5 mm trở lên
Bảo vệ chống lại các giọt nước rơi theo phương thẳng đứng
glossary icon
Được bảo vệ chống lại các ngoại vật rắn có đường kính từ 2,5 mm trở lên
glossary icon
Không được bảo vệ
glossary icon
Bảo vệ chống lại các giọt nước rơi theo phương thẳng đứng
glossary icon
Bảo vệ chống lại các giọt nước rơi theo phương thẳng đứng khi vỏ bọc nghiêng lên đến 15°
glossary icon
Được bảo vệ khỏi nước bắn văng
ISO 27185
glossary icon
Máy tạo nhịp tim, buồng đơn, thất phải
glossary icon
Máy tạo nhịp tim, buồng đơn, nhĩ phải
glossary icon
Máy tạo nhịp tim, buồng đôi, nhĩ phải, thất phải
glossary icon
Máy khử rung tim chuyển nhịp cấy ghép, buồng đơn, thất phải
glossary icon
Máy khử rung tim chuyển nhịp cấy ghép, buồng đôi, nhĩ phải, thất phải
glossary icon
Máy tạo nhịp tim bằng liệu pháp tái đồng bộ tim, nhĩ phải, thất phải, thất trái
glossary icon
Máy khử rung tim bằng liệu pháp tái đồng bộ tim, nhĩ phải, thất phải, thất trái
glossary icon
Thiết bị có thể cấy ghép
glossary icon
Thiết bị có thể cấy ghép (có lớp phủ ngoài)
glossary icon
Mặt phần đầu
glossary icon
Cần siết lực, máy tạo xung cấy ghép
glossary icon
Mở tại đây
ASTM F 2503
glossary icon
An toàn Cộng hưởng từ
glossary icon
Cộng hưởng từ có điều kiện
glossary icon
Không an toàn Cộng hưởng từ
IEC TR 60878
glossary icon
Đường kính trong
glossary icon
Đường kính ngoài
SymbolTitleReferenceDescription
ISO 15223-1: 5.1. Manufacture
Manufacturer
Manufacturer5.1.1.Indicates the medical device manufacturer
Authorized representative in the European Community
Authorized representative in the European Community5.1.2.Indicates the authorized representative in the European Community / European Union.
Date of ManufactureDate of manufacture5.1.3.Indicates the date when the medical device was manufactured.
Use-by dateUse-by date5.1.4.Indicates the date after which the medical device is not to be used.
Lot NumberLot number5.1.5.Indicates the manufacturer’s batch code so that the batch or lot can be identified.
Catalog Number Catalog number5.1.6.Indicates the manufacturer’s catalogue number so that the medical device can be identified.
Serial NumberSerial number5.1.7.Indicates the manufacturer’s serial number so that a specific medical device can be identified.
ISO 15223-1: 5.2. Sterility
Manufacturer
Sterile5.2.1.Indicates a medical device that has been subjected to a sterilization process.
Manufacturer
Sterilized using ethylene oxide5.2.3.Indicates a medical device that has been sterilized using ethylene oxide.
Manufacturer
Sterilized using irradiation5.2.4.Indicates a medical device that has been sterilized using irradiation.
Manufacturer
Sterilized using steam or dry heat5.2.5.Indicates a medical device that has been sterilized using steam or dry heat.
Manufacturer
Do Not Resterilize5.2.6.Indicates a medical device that is not to be resterilized.
Manufacturer
Non-Sterile5.2.7.Indicates a medical device that has not been subjected to a sterilization process.
Manufacturer
Do not use if package is damaged and consult instructions for use5.2.8.Indicates a medical device that should not be used if the package has been damaged or opened.
Manufacturer
Sterile fluid path5.2.9.Indicates the presence of a sterile fluid path within the medical device in cases when other parts of the medical device, including the exterior, might not be supplied sterile.
Manufacturer
Sterile fluid path5.2.9.
A.12, NOTE 1
A.12 Examples of use of symbol 5.2.9 for “Sterile fluid path”
NOTE 1: Medical device contains a sterile fluid path that has been sterilized using ethylene oxide
Manufacturer
Sterile fluid path5.2.9.
A.12, NOTE 2
A.12 Examples of use of symbol 5.2.9 for “Sterile fluid path”
NOTE 2: Medical device contains a sterile fluid path that has been sterilized using irradiation.
Manufacturer
Single sterile barrier system5.2.11.Indicates a single sterile barrier system.
Manufacturer
Double sterile barrier system5.2.12.Indicates two sterile barrier systems.
Manufacturer
Single sterile barrier system with protective packaging inside5.2.13.Indicates a single sterile barrier system with protective packaging inside
glossary icon
Single sterile barrier system with protective packaging outside5.2.14.Indicates a single sterile barrier system with protective packaging outside
ISO 15223-1: 5.3. Storage
glossary icon
Fragile, handle with care5.3.1.Indicates a medical device that can be broken or damaged if not handled carefully.
glossary icon
Keep away from sunlight5.3.2.Indicates a medical device that needs protection from light sources.
glossary icon
Keep dry5.3.4.Indicates a medical device that needs to be protected from moisture.
glossary icon
Lower limit of temperature5.3.5.Indicates the lower limit of temperature to which the medical device can be safely exposed.
glossary icon
Upper limit of temperature5.3.6.Indicates the upper limit of temperature to which the medical device can be safely exposed.
glossary icon
Temperature limit5.3.7.Indicates the temperature limits to which the medical device can be safely exposed.
glossary icon
Humidity limitation5.3.8.Indicates the range of humidity to which the medical device can be safely exposed.
glossary icon
Atmospheric pressure limitation5.3.9.Indicates the range of atmospheric pressure to which the medical device can be safely exposed.
ISO 15223-1: 5.4. Safe use
glossary icon
Biological risks5.4.1.Indicates that there are potential biological risks associated with the medical device.
glossary icon
Do not re-use5.4.2.Indicates a medical device that is intended for one single use only.
glossary icon
Consult instructions for use5.4.3.Indicates the need for the user to consult the instructions for use.
glossary icon
Consult instructions for use5.4.3. A.16 NOTEA.16 Example of use of symbol 5.4.3, “Consult instructions for use” for an electronic instruction for use (eIFU)
NOTE: The eIFU indicator can be a manufacturer’s website URL or some other appropriate indication that the instructions for use are available in an electronic format.
glossary icon
Caution5.4.4.To indicate that caution is necessary when operating the device or control close to where the symbol is placed, or to indicate that the current situation needs operator awareness or operator action in order to avoid undesirable consequences.
glossary icon
Contains or presence of natural rubber latex5.4.5.Indicates the presence of dry natural rubber or natural rubber latex as a material of construction within the medical device or the packaging of a medical device.
glossary icon
Contains human blood or plasma derivatives5.4.6.Indicates a medical device that contains or incorporates human blood or plasma derivatives.
glossary icon
Contains a medicinal substance5.4.7.Indicates a medical device that contains or incorporates a medicinal substance
glossary icon
Contains biological material of animal origin5.4.8.Indicates a medical device that contains biological tissue, cells, or their derivatives, of animal origin
glossary icon
Contains biological material of human origin5.4.9.Indicates a medical device that contains biological tissue, cells, or their derivatives, of human origin
glossary icon
Contains hazardous substances5.4.10.Indicates a medical device that contains substances that can be carcinogenic, mutagenic, reprotoxic (CMR), or substances with endocrine disrupting properties
glossary icon
Single patient multiple use5.4.12.Indicates a medical device that may be used multiple times (multiple procedures) on a single patient
ISO 15223-1: 5.6. Transfusion/infusion
glossary icon
Fluid path5.6.2.Indicates the presence of a fluid path.
glossary icon
Non-pyrogenic5.6.3.Indicates a medical device that is non-pyrogenic.
glossary icon
One-way valve5.6.6.Indicates a medical device with a valve that allows flow in only one direction.
ISO 15223-1: 5.7. Others
glossary icon
Patient identification5.7.3.Indicates the identification data of the patient
glossary icon
Health care centre or doctor5.7.5.To indicate the address of the health care centre or doctor where medical information about the patient may be found
glossary icon
Date5.7.6.To identify the date that information was entered or a medical procedure took place
glossary icon
Medical device5.7.7.Indicates the item is a medical device (under EU Legislation)
glossary icon
Translation5.7.8.To identify that the original medical device information has undergone a translation which supplements or replaces the original information
glossary icon
Unique Device Identifier5.7.10.Indicates a carrier that contains Unique Device Identifier information
ISO 7000/IEC 60417
glossary icon
Recyclable7000 - 1135To indicate that the marked item or its material is part of a recovery or recycling process.
IEC 60601-1: General Symbols
glossary icon
Alternating currentTable D1, Symbol 1To indicate on the rating plate that the equipment is suitable for alternating currentonly; to identify relevant terminals.
glossary icon
Direct currentTable D.1, Symbol 4To indicate on the rating plate that the equipment is suitable for direct currentonly; to identify relevant terminals.
glossary icon
Protective earth (ground)Table D.1, Symbol 6To identify any terminal which is intended for connection to an external conductorfor protection against electric shock in case of a fault, or the terminal of a protectiveearth (ground) electrode.
glossary icon
Earth (ground)Table D.1, Symbol 7To identify an earth (ground) terminal in cases where neither the symbol 5018 nor 5019 is explicitly required.
glossary icon
EquipotentialityTable D.1, Symbol 8To identify the terminals which, when connected together, bring the various parts of an equipment or of a system to the same potential, not necessarily being the earth (ground) potential, e.g. for local bonding.
glossary icon
CLASS II equipmentTable D.1, Symbol 9To identify equipment meeting the safety requirements specified for Class II equipment according to IEC 61140.
glossary icon
“ON” (power)Table D.1, Symbol 12To indicate connection to the mains, at least for mains switches or their positions, and all those cases where safety is involved.
glossary icon
“OFF” (power)Table D.1, Symbol 13To indicate disconnection from the mains, at least for mains switches or their positions, and all those cases where safety is involved.
glossary icon
“ON” for part of equipmentTable D.1, Symbol 16To indicate the ""ON"" condition for a part of equipment, if the symbol 5007 cannot be used, for example, to identify the ""ON"" position of a switch.
glossary icon
“OFF” for part of equipmentTable D.1, Symbol 17To indicate the ""OFF"" condition for a part of equipment, if the symbol 5008 cannot be used, for example, to identify the ""OFF"" position of a switch.
glossary icon
Type BF applied partTable D.1, Symbol 20To identify a type BF applied part complying with IEC 60601-1.
glossary icon
Type CF applied partTable D.1, Symbol 21To identify a type CF applied part complying with IEC 60601-1.
glossary icon
CATEGORY AP equipmentTable D.1, Symbol 22To identify category AP equipment complying with IEC 60601-1 which also specifies the way in which this symbol has to be used.
glossary icon
Dangerous voltageTable D.1, Symbol 24To indicate hazards arising from dangerous voltages.
glossary icon
Defibrillation-proof type BF applied partTable D.1, Symbol 26To identify a defibrillation-proof type BF applied part complying with IEC 60601-1.
glossary icon
Defibrillation-proof type CF applied partTable D.1, Symbol 27To identify a defibrillation-proof type CF applied part complying with IEC 60601-1.
glossary icon
Stand-byTable D.1, Symbol 29To identify the switch or switch position by means of which part of the equipment is switched on in order to bring it into the stand-by condition, and to identify the control to shift to or to indicate the state of low power consumption.
glossary icon
General warning signTable D.2, Symbol 2To signify a general warning
glossary icon
Warning, electricityTable D.2, Symbol 3To warn of electricity
glossary icon
No pushingTable D.2, Symbol 5To prohibit pushing against an object
glossary icon
No sittingTable D.2, Symbol 6To prohibit sitting on a surface
glossary icon
No stepping on surfaceTable D.2, Symbol 7To prohibit stepping onto a surface
glossary icon
Follow instructions for useTable D.2, Symbol 10Symbol must appear in color. Limited to Medical Electrical Equipment covered by EN 60601-1
glossary icon
Follow instructions for useISO 15223-1: 5.4.3. A.16 NOTENOTE: The eIFU indicator can be a manufacturer’s website URL or some other appropriate indication that the instructions for use are available in an electronic format.
IEC 60601-1;
glossary icon
 Table D.3, Symbol 2Degrees of protection provided by enclosures
N1 =
0 Non-protected
1 Protected against solid foreign objects of 50 mm and greater
2 Protected against solid foreign objects of 12,5 mm and greater
3 Protected against solid foreign objects of 2,5 mm and greater
4 Protected against solid foreign objects of 1,0 mm and greater
5 Dust-protected
6 Dust-tight
N2 =
0 Non-protected
1 Protection against vertically falling water drops
2 Protection against vertically falling water drops when ENCLOSURE tilted up to 15°
3 Protected against spraying water
4 Protected against splashing water
5 Protected against water jets
6 Protected against powerful water jets
7 Protected against the effects of temporary immersion in water
8 Protected against the effects of continuous immersion in water
NOTE When a characteristic numeral is not required to be specified, it is replaced by the letter “X” (“XX” if both numerals are omitted).
glossary icon
Protected against solid foreign objects of 12,5 mm and greater
glossary icon
Protected against solid foreign objects of 12,5 mm and greater Protection against vertically falling water drops
glossary icon
Protected against solid foreign objects of 2,5 mm and greater
glossary icon
Non-protected
glossary icon
Protection against vertically falling water drops
glossary icon
Protection against vertically falling water drops when ENCLOSURE tilted up to 15°
glossary icon
Protected against splashing water
ASTM F 2503; Magnetic Resonance
glossary icon
MR SafeASTM F2503-20: 7.3.1An item that poses no known hazards resulting from exposure to any MR environment. MR Safe items are composed of materials that are electrically nonconductive, nonmetallic, and nonmagnetic.(ASTM F2503-20:3.1.13)
glossary icon
MR ConditionalASTM F2503-20: 7.3.2An item with demonstrated safety in the MR environment within defined conditions including conditions for the static magnetic field, the time-varying gradient magnetic fields and the radiofrequency fields. (ASTM F2503-20:3.1.11)
glossary icon
MR UnsafeASTM F2503-20: 7.3.3An item which poses unacceptable risks to the patient, medical staff or other persons within the MR environment. (ASTM F2503-20:3.1.14)
Top